Bảng xếp hạng của giải 2010 16th Asian Xiangqi Championships Team Men
1.
Uông Dương
Thắng: 6 Hòa: 1 Bại: 0 Số ván: 7
2.
Trang Hoành Minh
Thắng: 5 Hòa: 2 Bại: 0 Số ván: 7
3.
Nguyễn Hoàng Lâm
Thắng: 5 Hòa: 1 Bại: 0 Số ván: 6
4.
Hồng Trí
Thắng: 5 Hòa: 1 Bại: 0 Số ván: 6
5.
Hứa Ngân Xuyên
Thắng: 4 Hòa: 2 Bại: 0 Số ván: 6
6.
Lý Cẩm Hoan
Thắng: 3 Hòa: 3 Bại: 1 Số ván: 7
7.
Hoàng Học Khiêm
Thắng: 3 Hòa: 3 Bại: 1 Số ván: 7
8.
Chen ZhenGuo
Thắng: 3 Hòa: 3 Bại: 1 Số ván: 7
9.
Ngô Tông Hàn
Thắng: 4 Hòa: 1 Bại: 0 Số ván: 5
10.
ZhouRongAn
Thắng: 3 Hòa: 3 Bại: 0 Số ván: 6
11.
GongJiaXiang
Thắng: 4 Hòa: 0 Bại: 3 Số ván: 7
12.
YaoJiaWei
Thắng: 3 Hòa: 2 Bại: 2 Số ván: 7
13.
Đỗ Quang Vĩ
Thắng: 4 Hòa: 0 Bại: 3 Số ván: 7
14.
Jiang QingMin
Thắng: 3 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 6
15.
Triệu Nhữ Quyền
Thắng: 3 Hòa: 2 Bại: 2 Số ván: 7
16.
Nguyễn Thành Bảo
Thắng: 4 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 5
17.
Lin YaoSen
Thắng: 4 Hòa: 0 Bại: 2 Số ván: 6
18.
Jiang ZhongHao
Thắng: 2 Hòa: 4 Bại: 1 Số ván: 7
19.
Hoàng Vận Hưng
Thắng: 3 Hòa: 2 Bại: 2 Số ván: 7
20.
Gan DeBin
Thắng: 3 Hòa: 1 Bại: 3 Số ván: 7
21.
Yang ZhengShuang
Thắng: 2 Hòa: 2 Bại: 3 Số ván: 7
22.
WangChangFeng
Thắng: 1 Hòa: 4 Bại: 2 Số ván: 7
23.
Ông Đức Cường
Thắng: 2 Hòa: 2 Bại: 2 Số ván: 6
24.
Li JinFu
Thắng: 2 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 5
25.
Lin LiQiang
Thắng: 3 Hòa: 0 Bại: 2 Số ván: 5
26.
Cai DeHuai
Thắng: 1 Hòa: 4 Bại: 0 Số ván: 5
27.
Lại Lý Huynh
Thắng: 1 Hòa: 4 Bại: 1 Số ván: 6
28.
Henry TAN
Thắng: 2 Hòa: 2 Bại: 3 Số ván: 7
29.
Xu JiGuang
Thắng: 2 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 5
30.
LAY CHHAY
Thắng: 3 Hòa: 0 Bại: 4 Số ván: 7
31.
DARYATNO HARDJO
Thắng: 3 Hòa: 0 Bại: 2 Số ván: 5
32.
LinNaiCun
Thắng: 3 Hòa: 0 Bại: 2 Số ván: 5
33.
CHENG KAH SIONG
Thắng: 2 Hòa: 1 Bại: 4 Số ván: 7
34.
Biet PHUONG
Thắng: 2 Hòa: 1 Bại: 4 Số ván: 7
35.
Huang JunMing
Thắng: 2 Hòa: 1 Bại: 3 Số ván: 6
36.
LiangHong
Thắng: 1 Hòa: 3 Bại: 3 Số ván: 7
37.
SHOSHI KAZUHARU
Thắng: 2 Hòa: 1 Bại: 4 Số ván: 7
38.
Yan ZhenZhi
Thắng: 2 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 4
39.
Xu GangMing
Thắng: 1 Hòa: 2 Bại: 2 Số ván: 5
40.
YuHuiKang
Thắng: 2 Hòa: 0 Bại: 5 Số ván: 7
41.
ZhengYiLin
Thắng: 2 Hòa: 0 Bại: 4 Số ván: 6
42.
Lữ Khâm
Thắng: 2 Hòa: 0 Bại: 0 Số ván: 2
43.
XieDeBin
Thắng: 1 Hòa: 2 Bại: 2 Số ván: 5
44.
Trềnh A Sáng
Thắng: 2 Hòa: 0 Bại: 2 Số ván: 4
45.
TENG SiongLiang
Thắng: 0 Hòa: 3 Bại: 2 Số ván: 5
46.
TANAKA ATSUSHI
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 5 Số ván: 7
47.
DengYiBing
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 5 Số ván: 7
48.
LiuChangFa
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 4 Số ván: 6
49.
TianMingYe
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 5 Số ván: 7
50.
XiongGuoWei
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 3
51.
TIN WIN
Thắng: 1 Hòa: 0 Bại: 6 Số ván: 7
52.
ZhuangWen
Thắng: 0 Hòa: 2 Bại: 3 Số ván: 5
53.
LiZhenQiang
Thắng: 0 Hòa: 1 Bại: 2 Số ván: 3
54.
ChenWenJin
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 1
55.
Cai ZhiQiang
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 3 Số ván: 3
56.
Lin ZhongGui
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 2 Số ván: 2
57.
SONE TOSHIHIKO
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 7 Số ván: 7